Hàng mới về

Hàng bán chạy

 

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  GYMBOREE CRAZY8


1. Size quần áo và phụ kiện

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48,3 - 58,43,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58,4 - 63,55,4 - 7,7
6-9 tháng (6-9M)63,5 - 68,67,7 - 8,8
6-12 tháng (6-12M)63,5 - 73,77,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)73,7 - 78,710 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)78,7 - 83,812,2 - 13,6
2 tuổi (2Y)84 - 91,513,5 - 14,5
3 tuổi (3Y)91,5 - 9914,5 - 16
4 tuổi (4Y)99 - 10716 - 18,5
5 tuổi (5Y)107 - 11418,5 - 21

 

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  OLD NAVY

2. Size giầy

TuổiSize
0-3 tháng (0-3M)01
3-6 tháng (3-6M)02
6-12 tháng (6-12M)03-04
12-24 tháng (12-18M)5-6
2-3 tuổi (2 yrs/3 yrs)7-9
4-5 tuổi (4 yrs/5 yrs)10-11

1. Size từ 0 - 5 tuổi (size theo M và T)

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48 - 583,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58 - 695,4 - 7,7
6-12 tháng (6-12M)69 - 747,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)74 - 7910 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)79 - 8412,2 - 13,6
2-3 tuổi (2T)84 - 9113,6 - 15
2 1/4-4 tuổi (3T)91 - 9915 - 16,3
3 1/4-5 tuổi (4T)99 - 10716,3 - 18,1
4 1/4-5 tuổi (5T)107 - 11418,1 - 20,9

 

2. Size theo chữ cái

Size bé gái

SizeTuổiChiều cao 
(cm)
Ngực 
(cm)
Dài tay
(cm)
Eo 
(cm)
Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11461525653
S (6)6 - 7114 - 12464555757
S (7)7 - 8124 - 13566595862
M (8)8 - 9135 - 14069626066
L (10)9 - 10140 - 14572666270
L (12)10 - 11145 - 15276696474
XL (14)11 - 12152 - 15781736677
XXL (16)12 - 13157 - 16386766981

 

Size bé trai

SizeTuổiChiều cao 
(cm)
Ngực 
(cm)
Dài tay
(cm)
Eo 
(cm)
Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11457525750
S (6)6 - 7114 - 12258555853
S (7)7 - 8122 - 13060596057
M (8)8 - 9130 - 13761626161
L (10)10 - 11137 - 14564666465
L (12)11 - 12145 - 15266706669
XL (14)12 - 13152 - 15769746972
XL (16)13 - 14157 - 16571777176
XXL (18)14 - 15165 - 17074807479


BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  CARTER'S VÀ OSHKOSH B'GOSH


1. Size ký hiệu là M

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6
36M88 - 9213,5 - 14,9
48M93 - 10115,1 - 16,7

2. Size ký hiệu là T

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

3. Size ký hiệu là số

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
4102 - 10816,8 - 17,7
5108 - 11417,7 - 20
6114 - 12220 - 22,2
6X122 - 12822,2 - 25
7122 - 12822,2 - 25
8128 - 13525 - 28
10135 - 14028,1 - 33,6
12140 - 14733,6 - 39

4. Size ký hiệu là chữ cái

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
XS (2T/3T)88 - 9813,2 - 15,4
S (4/5)102 - 11416,8 - 20
M (6/7)114 - 12820 - 25
L (8/10)128 - 14025 - 33
XL (12/14)140 - 15533,6 - 45,4

5. Size quần bò chuẩn (ký hiệu: R)

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
4R104 - 10914,8 - 16,6
5R109 - 11416,6 - 19,3
6R114 - 11919,3 - 22,0
6XR119 - 12422,0 - 24,8
7R124 - 13224,8 - 28,8
8R132 - 13728,8 - 31,6
10R137 - 14231,6 - 35,2
12R142 - 14735,2 - 39,8


BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA CHEROKEE


1. Size ký hiệu là M

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6

 

2. Size ký hiệu là T

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

 

3. Size bé trai

Bé traiXS (4)XS (5)S (6)S (7)M (8)M (10)L (12)L (14)XL (16)XL (18)
Size456781012141618
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 135,9135,9 - 143,5143,5 - 152,4152,4 - 163,2163,2 - 165,7165,7 - 171,5
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,525,4 - 28,633,143,149,452,254,4
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,066,068,671,176,281,385,1
Eo (cm)54,655,957,258,461,066,063,571,176,278,7
Hông (cm)58,461,063,566,071,173,776,281,386,490,2

 

4. Size bé gái

Bé gáiXS (4)XS (5)S (6)S (6X)M (7)M (8)L (10)L (12)XL (14)XL (16)
Size4566X7810121416
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 130,8132,1 - 135,9137,2 - 141,0142,2 - 147,3148,6 - 153,7154,9 - 158,8
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,527,229,933,638,143,549,9
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,068,671,174,978,782,686,4
Eo (cm)54,655,957,258,459,761,063,566,068,672,4
Hông (cm)58,461,063,566,068,671,174,980,085,188,9

 

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA  CIRCO

1. Size ký hiệu là M

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
Mới sinhĐến 55Đến 3,6
3M55 - 613,6 - 5,7
6M61 - 675,7 - 7,5
9M67 - 727,5 - 9,3
12M72 - 789,3 - 11,1
18M78 - 8311,1 - 12,5
24M83 - 8612,5 - 13,6

 

2. Size ký hiệu là T

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
2T88 - 9313,2 - 14,1
3T93 - 9814,1 - 15,4
4T98 - 10515,4 - 17,2
5T105 - 11117,2 - 19,1

 

3. Size bé trai

Bé traiXS (4)XS (5)S (6)S (7)M (8)M (10)L (12)L (14)XL (16)XL (18)
Size456781012141618
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 135,9135,9 - 143,5143,5 - 152,4152,4 - 163,2163,2 - 165,7165,7 - 171,5
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,525,4 - 28,633,143,149,452,254,4
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,066,068,671,176,281,385,1
Eo (cm)54,655,957,258,461,066,063,571,176,278,7
Hông (cm)58,461,063,566,071,173,776,281,386,490,2

 

4. Size bé gái

Bé gáiXS (4)XS (5)S (6)S (6X)M (7)M (8)L (10)L (12)XL (14)XL (16)
Size4566X7810121416
Chiều cao (cm)101,6 - 109,2109,2 - 115,6115,6 - 120,7120,7 - 127,6127,6 - 130,8132,1 - 135,9137,2 - 141,0142,2 - 147,3148,6 - 153,7154,9 - 158,8
Cân nặng (kg)14,7 - 16,817,0 - 19,119,3 - 21,822,0 - 24,527,229,933,638,143,549,9
Vòng ngực (cm)58,461,063,566,068,671,174,978,782,686,4
Eo (cm)54,655,957,258,459,761,063,566,068,672,4
Hông (cm)58,461,063,566,068,671,174,980,085,188,9

 

BẢNG SIZE THEO CÂN NẶNG VÀ CHIỀU CAO CỦA GAP

1. Size từ 0 - 5 tuổi

SizeChiều cao (cm)Cân nặng (kg)
0-3 tháng (0-3M)48 - 583,2 - 5,4
3-6 tháng (3-6M)58 - 695,4 - 7,7
6-12 tháng (6-12M)69 - 747,7 - 10
12-18 tháng (12-18M)74 - 7910 - 12,2
18-24 tháng (18-24M)79 - 8412,2 - 13,6
2 tuổi84 - 9113,6 - 15
3 tuổi91 - 9915 - 16,3
4 tuổi99 - 10716,3 - 18,1
5 tuổi107 - 11418,1 - 20,9

 

2. Size theo chữ cái

Size bé gái

SizeTuổiChiều cao 
(cm)
Ngực 
(cm)
Dài tay
(cm)
Eo 
(cm)
Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11461525653
S (6)6 - 7114 - 12464555757
S (7)7 - 8124 - 13566595862
M (8)8 - 9135 - 14069626066
L (10)9 - 10140 - 14572666270
L (12)10 - 11145 - 15276696474
XL (14)11 - 12152 - 15781736677
XXL (16)12 - 13157 - 16386766981

 

Size bé trai

SizeTuổiChiều cao 
(cm)
Ngực 
(cm)
Dài tay
(cm)
Eo 
(cm)
Dài ống (đùi đến mắt cá) 
(cm)
XS (= 5T)5-6107 - 11457525750
S (6)6 - 7114 - 12258555853
S (7)7 - 8122 - 13060596057
M (8)8 - 9130 - 13761626161
L (10)10 - 11137 - 14564666465
L (12)11 - 12145 - 15266706669
XL (14)12 - 13152 - 15769746972
XL (16)13 - 14157 - 16571777176
XXL (18)14 - 15165 - 17074807479