Danh mục tin tức
Danh mục
Hàng mới về
220.000 VND
0 VND
0 VND
140.000 VND
150.000 VND
Hàng bán chạy
115.000 VND
180.000 VND
245.000 VND
0 VND
0 VND
Phương thức vận chuyển
1) Phương thức giao hàng bằng chuyển phát nhanh
Giao hàng bằng chuyển phát nhanh. Tại TPHCM giao hàng miễn phí (áp dụng cho các đơn hàng trên 300.000 với các sản phẩm có thể giao qua bưu điện).
Đồ hiệu cho bé áp dụng mức phí & thời gian vận chuyển như sau :
Đồ hiệu cho bé áp dụng mức phí & thời gian vận chuyển như sau :
BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN FAX NHANH | ||||||||||
TRỌNG LƯỢNG TÍNH CƯỚC | TP. HỒ CHÍ MINH |
EMS LIÊN TỈNH | ||||||||
Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 | HÀ NỘI, ĐÀ NẴNG |
|||||||
Đến | 50 | g | Miễn phí | 12,500 | 11,875 | 12,500 | 12,500 | |||
Trên | 50 | g | đến | 100 | g | 17,500 | 15,625 | 17,500 | 17,500 | |
Trên | 100 | g | đến | 250 | g | 25,000 | 20,625 | 25,000 | 25,000 | |
Trên | 250 | g | đến | 500 | g | 33,125 | 28,750 | 33,125 | 33,125 | |
Trên | 500 | g | đến | 1,000 | g | 48,125 | 40,625 | 48,125 | 48,125 | |
Trên | 1,000 | g | đến | 1,500 | g | 61,875 | 50,000 | 61,875 | 61,875 | |
Trên | 1,500 | g | đến | 2,000 | g | 74,375 | 59,375 | 74,375 | 74,375 | |
Mỗi | 500 | g | tiếp theo | 10,625 | 4,375 | 10,625 | 8,750 | |||
Khu vực 1 (27 tỉnh, TP phía Bắc) |
Bắc Cạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Hòa Bình, Lào Cai, Lai Châu, Lạng Sơn, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Tuyên Quang, | |||||||||
Khu vực 2 (21 tỉnh, TP phía Nam và 2 tỉnh miền Trung) |
An Giang, Bình Dương, Bình Phước, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đắk Lắk, Đắk Nông. | |||||||||
Khu vực 3 (10 tỉnh, TP miền Trung) |
Bình Định, Gia Lai, Thừa Thiên - Huế, Kon Tum, Khánh Hòa, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi. | |||||||||
Ghi chú : Giá trên gồm | ||||||||||
Phụ phí xăng dầu | 10% (EMS nội tỉnh) | |||||||||
15% (EMS liên tỉnh) | ||||||||||
Thuế GTGT | 10% | |||||||||
Thời gian giao hàng dự kiến | ||||||||||
12 HRS | 24 HRS | 36 HRS | 48 HRS | 55 HRS | ||||||
TP. Hồ Chí Minh | An Giang | Bắc Giang | Hà Tỉnh | Tuyên Quang | ||||||
Bà Rịa Vũng Tàu | Bắc Ninh | Nghệ An | ||||||||
Bạc Liêu | Bình Định | Quảng Bình | ||||||||
Bình Dương | Hải Phòng | |||||||||
Bình Phước | Hà Nam | |||||||||
Bình Thuận | Hà Tây | |||||||||
Bến Tre | Hải Dương | |||||||||
Cà Mau | Hòa Bình | |||||||||
Cần Thơ | Hưng Yên | |||||||||
Đồng Nai | Lạng Sơn | |||||||||
Đà Nẵng | Nam Định | |||||||||
Đồng Tháp | Ninh Bình | |||||||||
Đắklắk | Phú Thọ | |||||||||
Đắknông | Phú Yên | |||||||||
Hà Nội | Gia Lai | |||||||||
Hậu Giang | Kontum | |||||||||
Lâm Đồng | Quảng Ninh | |||||||||
Long An | Quảng Ngãi | |||||||||
Khánh Hoà | Quảng Nam | |||||||||
Kiên Giang | Quảng Trị | |||||||||
Ninh Thuận | Thanh Hoá | |||||||||
Phú Yên | Thái Bình | |||||||||
Tây Ninh | Thái Nguyên | |||||||||
Tiền Giang | Thừa Thiên-Huế | |||||||||
Trà Vinh | Vĩnh Phúc | |||||||||
Sóc Trăng | Yên Bái | |||||||||
Vĩnh Long | ||||||||||